1 BAGGED đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Get Bagged (BAGGED)?

Chuyển thành

Get Bagged
BAGGED
1 BAGGED = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BAGGED đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BAGGED thành 0,0₍₄₎322 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎322 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BAGGED sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:32 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BAGGED đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3975 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2834 VND. EUR giá dao động bởi 10,70% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎6721 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

29,81 N VND

Khối lượng (24 giờ)

8,75 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,94 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Get Bagged là gì?

Tìm hiểu giá trị của Get Bagged trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BAGGED sang EUR

Ngày1 BAGGED sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-1,63%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,33%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,48%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,05%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,91%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,76%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
63,53%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,01%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
78,68%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
85,17%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
81,94%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,94%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
81,36%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
80,65%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
64,70%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,19%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,12%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,05%

BAGGED sang EUR

bagged Get Bagged EUR
1.00
€0.0₍₄₎322
5.00
€0.00016
10.00
€0.00032
50.00
€0.00161
100.00
€0.00322
250.00
€0.00805
500.00
€0.0161
1000.00
€0.0322

EUR sang BAGGED

EURbagged Get Bagged
€1.00
31,055.90062
€5.00
155,279.50311
€10.00
310,559.00621
€50.00
1,552,795.03106
€100.00
3,105,590.06211
€250.00
7,763,975.15528
€500.00
15,527,950.31056
€1.00K
31,055,900.62112

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi