1 GGX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GG3 (GGX)?

Chuyển thành

GG3
GGX
1 GGX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GGX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GGX thành 32,82 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 32,82 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GGX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:18 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GGX đến KRW đứng ở 33,90 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 32,25 VND. KRW giá dao động bởi 0,10772% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,96736 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,38 T VND

Khối lượng (24 giờ)

39,80 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

42,04 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GG3 là gì?

Tìm hiểu giá trị của GG3 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GGX sang KRW

Ngày1 GGX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
32,65 VND
-0,17 VND
-0,5123%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
33,76 VND
0,94 VND
2,79%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
34,58 VND
1,76 VND
5,08%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
35,54 VND
2,72 VND
7,64%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
34,68 VND
1,86 VND
5,37%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
34,02 VND
1,20 VND
3,53%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
30,39 VND
-2,43 VND
-8,00%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
30,80 VND
-2,02 VND
-6,57%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
30,50 VND
-2,32 VND
-7,59%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
30,87 VND
-1,95 VND
-6,33%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
30,76 VND
-2,06 VND
-6,70%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
31,10 VND
-1,72 VND
-5,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
30,74 VND
-2,08 VND
-6,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
30,25 VND
-2,57 VND
-8,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
31,96 VND
-0,86 VND
-2,68%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
31,02 VND
-1,80 VND
-5,81%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
30,93 VND
-1,89 VND
-6,11%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
22,74 VND
-10,08 VND
-44,33%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
22,54 VND
-10,28 VND
-45,62%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
21,65 VND
-11,17 VND
-51,57%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
23,54 VND
-9,28 VND
-39,41%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
24,74 VND
-8,08 VND
-32,66%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
33,86 VND
1,04 VND
3,07%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
19,72 VND
-13,10 VND
-66,40%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
18,60 VND
-14,22 VND
-76,42%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
18,85 VND
-13,97 VND
-74,13%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
45,23 VND
12,41 VND
27,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
41,94 VND
9,12 VND
21,75%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
45,82 VND
13,00 VND
28,38%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
64,82 VND
32,00 VND
49,36%

GGX sang KRW

ggx GG3 KRW
1.00
₩32.82
5.00
₩164.10
10.00
₩328.20
50.00
₩1.64K
100.00
₩3.28K
250.00
₩8.21K
500.00
₩16.41K
1000.00
₩32.82K

KRW sang GGX

KRWggx GG3
₩1.00
0.03047
₩5.00
0.15235
₩10.00
0.30469
₩50.00
1.52346
₩100.00
3.04692
₩250.00
7.61731
₩500.00
15.23461
₩1.00K
30.46923

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi