1 GIDDY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Giddy (GIDDY)?

Chuyển thành

Giddy
GIDDY
1 GIDDY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GIDDY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GIDDY thành 0,00012 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00012 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GIDDY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:17 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GIDDY đến EUR đứng ở 0,00012 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00012 VND. EUR giá dao động bởi 0,12708% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎4220 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

119,47 N VND

Khối lượng (24 giờ)

107,55 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Giddy là gì?

Tìm hiểu giá trị của Giddy trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GIDDY sang EUR

Ngày1 GIDDY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,32005%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,58721%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,26362%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,95%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,12%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,16%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,94%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,43%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,64%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,49%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,12%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,29%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,03%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,16%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,72%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,87%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,71%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,19%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,73%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,92%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,68%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,62%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,43%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,68%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,86%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,06%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,50%

GIDDY sang EUR

giddy Giddy EUR
1.00
€0.00012
5.00
€0.0006
10.00
€0.00119
50.00
€0.00597
100.00
€0.01195
250.00
€0.02987
500.00
€0.05974
1000.00
€0.11947

EUR sang GIDDY

EURgiddy Giddy
€1.00
8,370.30217
€5.00
41,851.51084
€10.00
83,703.02168
€50.00
418,515.1084
€100.00
837,030.21679
€250.00
2,092,575.54198
€500.00
4,185,151.08395
€1.00K
8,370,302.16791

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi