Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GIGA🧠 thành 0,0₍₄₎384 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎384 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GIGA🧠 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:54 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GIGA🧠 đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎406 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3816 VND. EUR giá dao động bởi -1,30% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1576 VND trong 24 giờ qua
21,32 N VND
1,01 VND
555,77 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,54% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,73% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,85% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,09% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,91% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,42% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,78% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,94% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,21% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,93% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,81% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,95% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,09% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,51% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,73% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,42% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01133% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,04% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,68% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,83% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,52% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,53% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,52% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,64% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎384 |
5.00 | €0.00019 |
10.00 | €0.00038 |
50.00 | €0.00192 |
100.00 | €0.00384 |
250.00 | €0.0096 |
500.00 | €0.0192 |
1000.00 | €0.0384 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 26,041.66667 |
€5.00 | 130,208.33333 |
€10.00 | 260,416.66667 |
€50.00 | 1,302,083.33333 |
€100.00 | 2,604,166.66667 |
€250.00 | 6,510,416.66667 |
€500.00 | 13,020,833.33333 |
€1.00K | 26,041,666.66667 |
Được tài trợ
Được tài trợ