Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GIGA🧠 thành 0,06217 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06217 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GIGA🧠 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:54 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GIGA🧠 đến KRW đứng ở 0,06595 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0618 VND. KRW giá dao động bởi -1,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00283 VND trong 24 giờ qua
34,52 Tr VND
1,64 N VND
555,77 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm qua | 0,06 VND | 0,00 VND | 3,95% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,14% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,00 VND | 4,80% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 7,93% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,00 VND | 4,82% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,07 VND | 0,00 VND | 5,22% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -2,85% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -3,04% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -3,25% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -13,12% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -12,53% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -14,59% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -4,64% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -4,10% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -3,41% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -3,35% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 0,38791% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -1,41% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,68% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 10,93% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,00 VND | 7,42% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -2,57% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -2,60% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -1,71% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.06217 |
5.00 | ₩0.31084 |
10.00 | ₩0.62167 |
50.00 | ₩3.11 |
100.00 | ₩6.22 |
250.00 | ₩15.54 |
500.00 | ₩31.08 |
1000.00 | ₩62.17 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 16.0857 |
₩5.00 | 80.42852 |
₩10.00 | 160.85705 |
₩50.00 | 804.28523 |
₩100.00 | 1,608.57046 |
₩250.00 | 4,021.42616 |
₩500.00 | 8,042.85232 |
₩1.00K | 16,085.70463 |
Được tài trợ
Được tài trợ