1 GINNAN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Ginnan (GINNAN)?

Chuyển thành

Ginnan
GINNAN
1 GINNAN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GINNAN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GINNAN thành 0,0₍₇₎8166 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎8166 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GINNAN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:35 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GINNAN đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎8288 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎7194 VND. EUR giá dao động bởi -0,06924% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₈₎9508 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

81,81 N VND

Khối lượng (24 giờ)

127,38 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 NT VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ginnan là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ginnan trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GINNAN sang EUR

Ngày1 GINNAN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
1,55%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,62%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,43%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,93%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,79%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,21%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,21%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,90%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,69%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,13772%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,94%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,23%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,77%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,25%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,49%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,68%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,79%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,69%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,70%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,39%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,58%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,98%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,76%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,18%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,25%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,69%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,63%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,69%

GINNAN sang EUR

ginnan Ginnan EUR
1.00
€0.0₍₇₎8166
5.00
€0.0₍₆₎4083
10.00
€0.0₍₆₎8166
50.00
€0.0₍₅₎4083
100.00
€0.0₍₅₎8166
250.00
€0.0₍₄₎2041
500.00
€0.0₍₄₎4083
1000.00
€0.0₍₄₎8166

EUR sang GINNAN

EURginnan Ginnan
€1.00
12,244,698.04575
€5.00
61,223,490.22873
€10.00
122,446,980.45746
€50.00
612,234,902.28731
€100.00
1,224,469,804.57462
€250.00
3,061,174,511.43655
€500.00
6,122,349,022.8731
€1.00K
12,244,698,045.74619

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi