1 GIZA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 GIZA (GIZA)?

Chuyển thành

GIZA
GIZA
1 GIZA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GIZA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GIZA thành 0,21901 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,21901 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GIZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:26 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GIZA đến EUR đứng ở 0,26526 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,21784 VND. EUR giá dao động bởi -1,27% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,04444 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

29,80 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,07 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

136,07 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GIZA là gì?

Tìm hiểu giá trị của GIZA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GIZA sang EUR

Ngày1 GIZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
0,23 VND
0,01 VND
4,47%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,27 VND
0,05 VND
18,40%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,23 VND
0,01 VND
5,67%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,28 VND
0,07 VND
22,90%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,32 VND
0,10 VND
30,63%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,28 VND
0,07 VND
22,94%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,28 VND
0,06 VND
22,19%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,25 VND
0,03 VND
12,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,24 VND
0,02 VND
7,02%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,25 VND
0,03 VND
13,22%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,26 VND
0,04 VND
16,72%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,26 VND
0,04 VND
15,92%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,23 VND
0,01 VND
5,77%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,25 VND
0,03 VND
11,86%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,27 VND
0,05 VND
19,26%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,31 VND
0,09 VND
28,25%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,32 VND
0,10 VND
31,52%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,28 VND
0,06 VND
21,59%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,24 VND
0,02 VND
8,41%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,22 VND
-0,00 VND
-1,28%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,22 VND
-0,00 VND
-0,48008%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,21 VND
-0,01 VND
-2,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,18 VND
-0,04 VND
-19,68%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-13,52%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,16 VND
-0,06 VND
-34,43%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,16 VND
-0,05 VND
-33,47%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,21 VND
-0,01 VND
-3,51%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-14,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-16,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,20 VND
-0,02 VND
-11,93%

GIZA sang EUR

giza GIZA EUR
1.00
€0.21901
5.00
€1.10
10.00
€2.19
50.00
€10.95
100.00
€21.90
250.00
€54.75
500.00
€109.50
1000.00
€219.01

EUR sang GIZA

EURgiza GIZA
€1.00
4.56608
€5.00
22.83042
€10.00
45.66085
€50.00
228.30425
€100.00
456.60849
€250.00
1,141.52124
€500.00
2,283.04247
€1.00K
4,566.08495

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi