1 GIZA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 GIZA (GIZA)?

Chuyển thành

GIZA
GIZA
1 GIZA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GIZA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GIZA thành 37,43 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 37,43 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GIZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:52 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GIZA đến JPY đứng ở 43,77 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 37,36 VND. JPY giá dao động bởi -0,58518% trong một giờ qua và thay đổi bởi -6,11 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,10 T VND

Khối lượng (24 giờ)

337,16 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

136,10 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GIZA là gì?

Tìm hiểu giá trị của GIZA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GIZA sang JPY

Ngày1 GIZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
39,34 VND
1,91 VND
4,86%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
46,07 VND
8,64 VND
18,75%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
39,87 VND
2,44 VND
6,11%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
48,99 VND
11,56 VND
23,59%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
54,38 VND
16,95 VND
31,18%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
48,97 VND
11,54 VND
23,57%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
48,49 VND
11,06 VND
22,81%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
42,96 VND
5,53 VND
12,88%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
40,51 VND
3,08 VND
7,60%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
43,55 VND
6,12 VND
14,05%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
45,33 VND
7,90 VND
17,43%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
44,85 VND
7,42 VND
16,54%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
40,02 VND
2,59 VND
6,46%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
42,75 VND
5,32 VND
12,45%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
46,74 VND
9,31 VND
19,92%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
52,66 VND
15,23 VND
28,92%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
55,04 VND
17,61 VND
32,00%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
48,04 VND
10,61 VND
22,08%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
41,11 VND
3,68 VND
8,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
37,19 VND
-0,24 VND
-0,65838%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
37,36 VND
-0,07 VND
-0,18213%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
36,69 VND
-0,74 VND
-2,01%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
31,26 VND
-6,17 VND
-19,74%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
32,78 VND
-4,65 VND
-14,19%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
27,81 VND
-9,62 VND
-34,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
28,03 VND
-9,40 VND
-33,54%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
36,15 VND
-1,28 VND
-3,53%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
32,96 VND
-4,47 VND
-13,57%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
32,06 VND
-5,37 VND
-16,75%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
33,55 VND
-3,88 VND
-11,56%

GIZA sang JPY

giza GIZA ¥ JPY
1.00
¥37.43
5.00
¥187.15
10.00
¥374.30
50.00
¥1.87K
100.00
¥3.74K
250.00
¥9.36K
500.00
¥18.72K
1000.00
¥37.43K

JPY sang GIZA

¥ JPYgiza GIZA
¥1.00
0.02672
¥5.00
0.13358
¥10.00
0.26717
¥50.00
1.33583
¥100.00
2.67165
¥250.00
6.67913
¥500.00
13.35827
¥1.00K
26.71654

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi