1 GIZA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GIZA (GIZA)?

Chuyển thành

GIZA
GIZA
1 GIZA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GIZA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GIZA thành 354,18 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 354,18 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GIZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:26 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GIZA đến KRW đứng ở 429,67 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 352,27 VND. KRW giá dao động bởi -1,08% trong một giờ qua và thay đổi bởi -75,49 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

48,19 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,34 T VND

Nguồn cung lưu hành

136,07 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GIZA là gì?

Tìm hiểu giá trị của GIZA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GIZA sang KRW

Ngày1 GIZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
372,15 VND
17,97 VND
4,83%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
435,77 VND
81,59 VND
18,72%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
374,83 VND
20,65 VND
5,51%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
460,35 VND
106,17 VND
23,06%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
512,25 VND
158,07 VND
30,86%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
461,25 VND
107,07 VND
23,21%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
457,83 VND
103,65 VND
22,64%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
407,71 VND
53,53 VND
13,13%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
381,78 VND
27,60 VND
7,23%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
408,70 VND
54,52 VND
13,34%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
427,62 VND
73,44 VND
17,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
423,48 VND
69,30 VND
16,36%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
377,85 VND
23,67 VND
6,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
402,04 VND
47,86 VND
11,90%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
438,35 VND
84,17 VND
19,20%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
493,66 VND
139,48 VND
28,25%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
516,72 VND
162,54 VND
31,46%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
451,80 VND
97,62 VND
21,61%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
386,83 VND
32,65 VND
8,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
349,75 VND
-4,43 VND
-1,27%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
352,73 VND
-1,45 VND
-0,41127%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
345,32 VND
-8,86 VND
-2,57%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
294,09 VND
-60,09 VND
-20,43%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
309,04 VND
-45,14 VND
-14,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
262,05 VND
-92,13 VND
-35,16%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
264,16 VND
-90,02 VND
-34,08%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
340,73 VND
-13,45 VND
-3,95%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
304,98 VND
-49,20 VND
-16,13%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
299,28 VND
-54,90 VND
-18,34%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
313,90 VND
-40,28 VND
-12,83%

GIZA sang KRW

giza GIZA KRW
1.00
₩354.18
5.00
₩1.77K
10.00
₩3.54K
50.00
₩17.71K
100.00
₩35.42K
250.00
₩88.55K
500.00
₩177.09K
1000.00
₩354.18K

KRW sang GIZA

KRWgiza GIZA
₩1.00
0.00282
₩5.00
0.01412
₩10.00
0.02823
₩50.00
0.14117
₩100.00
0.28234
₩250.00
0.70586
₩500.00
1.41171
₩1.00K
2.82342

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi