Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 STICNT thành 50,17 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 50,17 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi STICNT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:22 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 STICNT đến JPY đứng ở 50,27 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 50,17 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,09491 VND trong 24 giờ qua
47,67 Tr VND
2,51 N VND
950,19 N VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 50,17 VND | 0,00 VND | 0,00674% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 54,14 VND | 3,97 VND | 7,33% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 51,06 VND | 0,89 VND | 1,74% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 52,28 VND | 2,11 VND | 4,03% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 47,17 VND | -3,00 VND | -6,35% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 54,12 VND | 3,95 VND | 7,30% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 50,34 VND | 0,17 VND | 0,33364% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 50,23 VND | 0,06 VND | 0,11959% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 53,79 VND | 3,62 VND | 6,73% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 54,20 VND | 4,03 VND | 7,43% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 65,09 VND | 14,92 VND | 22,92% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 53,45 VND | 3,28 VND | 6,14% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 55,05 VND | 4,88 VND | 8,86% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 54,86 VND | 4,69 VND | 8,56% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 41,73 VND | -8,44 VND | -20,23% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 40,95 VND | -9,22 VND | -22,51% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 45,34 VND | -4,83 VND | -10,65% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 45,42 VND | -4,75 VND | -10,45% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 39,29 VND | -10,88 VND | -27,69% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 39,28 VND | -10,89 VND | -27,71% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 39,79 VND | -10,38 VND | -26,10% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 39,56 VND | -10,61 VND | -26,81% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 39,59 VND | -10,58 VND | -26,72% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 39,39 VND | -10,78 VND | -27,37% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 39,36 VND | -10,81 VND | -27,48% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 39,33 VND | -10,84 VND | -27,56% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥50.17 |
5.00 | ¥250.85 |
10.00 | ¥501.70 |
50.00 | ¥2.51K |
100.00 | ¥5.02K |
250.00 | ¥12.54K |
500.00 | ¥25.09K |
1000.00 | ¥50.17K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.01993 |
¥5.00 | 0.09966 |
¥10.00 | 0.19932 |
¥50.00 | 0.99661 |
¥100.00 | 1.99322 |
¥250.00 | 4.98306 |
¥500.00 | 9.96612 |
¥1.00K | 19.93223 |
Được tài trợ
Được tài trợ