1 GCB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Global Commercial Business (GCB)?

Chuyển thành

Global Commercial Business
GCB
1 GCB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GCB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GCB thành 58,74 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 58,74 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GCB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GCB đến KRW đứng ở 59,68 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 58,57 VND. KRW giá dao động bởi 0,18315% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,63204 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

70,49 T VND

Khối lượng (24 giờ)

85,73 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,20 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Global Commercial Business là gì?

Tìm hiểu giá trị của Global Commercial Business trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GCB sang KRW

Ngày1 GCB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
59,00 VND
0,26 VND
0,43805%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
59,24 VND
0,50 VND
0,85144%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
59,41 VND
0,67 VND
1,13%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
59,12 VND
0,38 VND
0,64411%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
59,12 VND
0,38 VND
0,64944%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
59,34 VND
0,60 VND
1,01%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
60,32 VND
1,58 VND
2,62%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
61,39 VND
2,65 VND
4,32%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
63,78 VND
5,04 VND
7,91%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
63,64 VND
4,90 VND
7,70%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
67,88 VND
9,14 VND
13,47%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
76,24 VND
17,50 VND
22,96%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
63,54 VND
4,80 VND
7,56%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
63,51 VND
4,77 VND
7,51%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
65,52 VND
6,78 VND
10,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
65,20 VND
6,46 VND
9,91%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
65,77 VND
7,03 VND
10,69%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
67,44 VND
8,70 VND
12,89%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
67,90 VND
9,16 VND
13,49%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
64,59 VND
5,85 VND
9,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
68,95 VND
10,21 VND
14,80%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
69,86 VND
11,12 VND
15,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
69,91 VND
11,17 VND
15,97%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
69,54 VND
10,80 VND
15,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
61,74 VND
3,00 VND
4,85%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
70,93 VND
12,19 VND
17,19%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
70,95 VND
12,21 VND
17,21%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
72,02 VND
13,28 VND
18,44%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
73,62 VND
14,88 VND
20,21%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
72,69 VND
13,95 VND
19,19%

GCB sang KRW

gcb Global Commercial Business KRW
1.00
₩58.74
5.00
₩293.70
10.00
₩587.40
50.00
₩2.94K
100.00
₩5.87K
250.00
₩14.69K
500.00
₩29.37K
1000.00
₩58.74K

KRW sang GCB

KRWgcb Global Commercial Business
₩1.00
0.01702
₩5.00
0.08512
₩10.00
0.17024
₩50.00
0.85121
₩100.00
1.70242
₩250.00
4.25604
₩500.00
8.51209
₩1.00K
17.02417

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi