1 USDG đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Global Dollar (USDG)?

Chuyển thành

Global Dollar
USDG
1 USDG = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDG đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDG thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDG đến KRW đứng ở 1,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,39 N VND. KRW giá dao động bởi 0,02782% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,11 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

749,93 T VND

Khối lượng (24 giờ)

31,37 T VND

Nguồn cung lưu hành

538,36 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Global Dollar là gì?

Tìm hiểu giá trị của Global Dollar trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USDG sang KRW

Ngày1 USDG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
1,39 N VND
1,75 VND
0,12541%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
-3,61 VND
-0,26009%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,38 N VND
-8,89 VND
-0,64191%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,38 N VND
-8,35 VND
-0,60278%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,38 N VND
-9,23 VND
-0,66733%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,40 N VND
6,93 VND
0,49518%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,40 N VND
4,85 VND
0,34721%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,20 VND
-0,08649%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,87 VND
-0,35112%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,24 VND
-0,3056%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,49 VND
-0,32365%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,47 VND
-0,32158%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,45 VND
-0,32082%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,38 N VND
-13,40 VND
-0,97133%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
-8,31 VND
-0,60016%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
-2,63 VND
-0,18949%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,27 VND
-0,30763%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,50 VND
-0,32439%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,36 VND
-0,31395%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
-7,33 VND
-0,52918%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
-8,04 VND
-0,58029%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
-5,85 VND
-0,42167%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
-11,00 VND
-0,79616%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,41 VND
-0,31729%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,43 VND
-0,31886%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,44 VND
-0,32005%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,40 N VND
2,79 VND
0,19985%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,39 N VND
0,17 VND
0,01256%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
-4,47 VND
-0,3221%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,39 N VND
-4,44 VND
-0,31954%

USDG sang KRW

usdg Global Dollar KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.97K
10.00
₩13.93K
50.00
₩69.65K
100.00
₩139.30K
250.00
₩348.26K
500.00
₩696.52K
1000.00
₩1.39M

KRW sang USDG

KRWusdg Global Dollar
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.00359
₩10.00
0.00718
₩50.00
0.03589
₩100.00
0.07179
₩250.00
0.17946
₩500.00
0.35893
₩1.00K
0.71785

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi