1 GMB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GMBase (GMB)?

Chuyển thành

GMBase
GMB
1 GMB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GMB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GMB thành 0,50042 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,50042 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GMB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:11 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GMB đến KRW đứng ở 0,5036 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,4954 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00301 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

416,12 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

267,22 N VND

Nguồn cung lưu hành

831,55 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GMBase là gì?

Tìm hiểu giá trị của GMBase trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GMB sang KRW

Ngày1 GMB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,50 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎3145%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,55 VND
0,05 VND
8,56%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,47 VND
-0,03 VND
-6,41%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,53 VND
0,03 VND
5,85%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,55 VND
0,05 VND
8,98%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,58 VND
0,08 VND
13,12%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,60 VND
0,10 VND
16,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,59 VND
0,09 VND
15,06%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,59 VND
0,09 VND
15,53%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,61 VND
0,11 VND
17,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,68 VND
0,17 VND
25,88%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,60 VND
0,10 VND
17,17%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,69 VND
0,19 VND
27,56%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,70 VND
0,20 VND
28,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,70 VND
0,20 VND
28,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,66 VND
0,15 VND
23,62%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,62 VND
0,12 VND
18,90%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,57 VND
0,07 VND
12,74%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,57 VND
0,07 VND
12,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,59 VND
0,09 VND
15,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,55 VND
0,05 VND
8,72%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,54 VND
0,03 VND
6,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,65 VND
0,15 VND
23,58%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,64 VND
0,14 VND
21,70%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,73 VND
0,23 VND
31,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,71 VND
0,21 VND
29,43%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,79 VND
0,29 VND
36,63%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,81 VND
0,31 VND
38,13%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,71 VND
0,21 VND
29,06%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,80 VND
0,30 VND
37,38%

GMB sang KRW

gmb GMBase KRW
1.00
₩0.50042
5.00
₩2.50
10.00
₩5.00
50.00
₩25.02
100.00
₩50.04
250.00
₩125.10
500.00
₩250.21
1000.00
₩500.42

KRW sang GMB

KRWgmb GMBase
₩1.00
1.99834
₩5.00
9.99171
₩10.00
19.98341
₩50.00
99.91707
₩100.00
199.83414
₩250.00
499.58534
₩500.00
999.17069
₩1.00K
1,998.34138

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi