Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GMX thành 13,76 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,76 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GMX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:40 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GMX đến EUR đứng ở 13,99 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 13,34 VND. EUR giá dao động bởi -0,58022% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,14446 VND trong 24 giờ qua
140,12 Tr VND
12,41 Tr VND
10,18 Tr VND
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 13,93 VND | 0,17 VND | 1,21% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 13,12 VND | -0,64 VND | -4,85% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 13,15 VND | -0,61 VND | -4,65% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 13,47 VND | -0,29 VND | -2,16% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 14,57 VND | 0,81 VND | 5,56% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 15,71 VND | 1,95 VND | 12,40% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 15,03 VND | 1,27 VND | 8,45% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 13,84 VND | 0,08 VND | 0,57387% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 14,13 VND | 0,37 VND | 2,63% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 13,23 VND | -0,53 VND | -4,03% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 13,23 VND | -0,53 VND | -4,02% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 13,99 VND | 0,23 VND | 1,63% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 14,06 VND | 0,30 VND | 2,14% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 13,83 VND | 0,07 VND | 0,47117% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 13,16 VND | -0,60 VND | -4,53% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 12,94 VND | -0,82 VND | -6,34% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 12,70 VND | -1,06 VND | -8,38% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 13,99 VND | 0,23 VND | 1,67% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 14,40 VND | 0,64 VND | 4,47% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 14,46 VND | 0,70 VND | 4,86% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 13,39 VND | -0,37 VND | -2,75% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 13,43 VND | -0,33 VND | -2,49% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 13,40 VND | -0,36 VND | -2,69% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 13,34 VND | -0,42 VND | -3,12% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 14,47 VND | 0,71 VND | 4,91% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 13,77 VND | 0,01 VND | 0,07247% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 13,55 VND | -0,21 VND | -1,55% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 13,30 VND | -0,46 VND | -3,50% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 13,51 VND | -0,25 VND | -1,86% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 13,01 VND | -0,75 VND | -5,74% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €13.76 |
5.00 | €68.80 |
10.00 | €137.60 |
50.00 | €688.00 |
100.00 | €1.38K |
250.00 | €3.44K |
500.00 | €6.88K |
1000.00 | €13.76K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.07267 |
€5.00 | 0.36337 |
€10.00 | 0.72674 |
€50.00 | 3.63372 |
€100.00 | 7.26744 |
€250.00 | 18.1686 |
€500.00 | 36.33721 |
€1.00K | 72.67442 |
Được tài trợ
Được tài trợ