1 GMX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GMX (GMX)?

Chuyển thành

GMX
GMX
1 GMX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GMX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GMX thành 21,14 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 21,14 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GMX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:17 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GMX đến KRW đứng ở 22,01 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 20,97 N VND. KRW giá dao động bởi -0,63077% trong một giờ qua và thay đổi bởi -757,74 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

215,20 T VND

Khối lượng (24 giờ)

20,33 T VND

Nguồn cung lưu hành

10,18 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GMX là gì?

Tìm hiểu giá trị của GMX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GMX sang KRW

Ngày1 GMX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm nay
21,25 N VND
111,15 VND
0,52312%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
20,71 N VND
-426,29 VND
-2,06%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
20,70 N VND
-436,87 VND
-2,11%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
20,74 N VND
-396,38 VND
-1,91%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
21,15 N VND
14,97 VND
0,07078%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
22,94 N VND
1,80 N VND
7,86%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
24,51 N VND
3,37 N VND
13,76%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
23,28 N VND
2,14 N VND
9,19%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
21,47 N VND
335,19 VND
1,56%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
21,91 N VND
775,48 VND
3,54%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
20,51 N VND
-626,51 VND
-3,05%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
20,54 N VND
-599,37 VND
-2,92%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
21,76 N VND
622,98 VND
2,86%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
22,07 N VND
932,41 VND
4,22%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
21,81 N VND
668,27 VND
3,06%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
20,67 N VND
-468,57 VND
-2,27%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
20,31 N VND
-829,84 VND
-4,09%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
19,93 N VND
-1,21 N VND
-6,08%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
21,83 N VND
697,47 VND
3,19%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
22,23 N VND
1,10 N VND
4,93%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
22,56 N VND
1,42 N VND
6,31%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
20,88 N VND
-255,09 VND
-1,22%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
20,86 N VND
-280,84 VND
-1,35%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
20,81 N VND
-329,99 VND
-1,59%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
20,72 N VND
-415,94 VND
-2,01%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
22,57 N VND
1,43 N VND
6,35%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
21,45 N VND
313,92 VND
1,46%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
21,32 N VND
181,05 VND
0,84926%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
20,79 N VND
-349,57 VND
-1,68%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
21,15 N VND
11,38 VND
0,05382%

GMX sang KRW

gmx GMX KRW
1.00
₩21.14K
5.00
₩105.69K
10.00
₩211.37K
50.00
₩1.06M
100.00
₩2.11M
250.00
₩5.28M
500.00
₩10.57M
1000.00
₩21.14M

KRW sang GMX

KRWgmx GMX
₩1.00
0.0₍₄₎4731
₩5.00
0.00024
₩10.00
0.00047
₩50.00
0.00237
₩100.00
0.00473
₩250.00
0.01183
₩500.00
0.02366
₩1.00K
0.04731

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi