1 GMX đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 GMX (GMX)?

Chuyển thành

GMX
GMX
1 GMX = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GMX đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GMX thành 404,16 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 404,16 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GMX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:03 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GMX đến VND đứng ở 422,71 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 401,39 N VND. VND giá dao động bởi -0,63153% trong một giờ qua và thay đổi bởi -16,61 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,12 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

384,05 T VND

Nguồn cung lưu hành

10,18 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GMX là gì?

Tìm hiểu giá trị của GMX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GMX sang VND

Ngày1 GMX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm nay
407,37 N VND
3,21 N VND
0,78715%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
395,42 N VND
-8,74 N VND
-2,21%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
395,22 N VND
-8,95 N VND
-2,26%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
395,99 N VND
-8,17 N VND
-2,06%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
406,83 N VND
2,66 N VND
0,65506%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
436,54 N VND
32,38 N VND
7,42%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
467,29 N VND
63,13 N VND
13,51%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
447,28 N VND
43,12 N VND
9,64%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
411,29 N VND
7,13 N VND
1,73%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
419,73 N VND
15,57 N VND
3,71%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
392,87 N VND
-11,29 N VND
-2,87%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
395,06 N VND
-9,11 N VND
-2,30%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
416,68 N VND
12,52 N VND
3,00%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
417,02 N VND
12,85 N VND
3,08%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
412,14 N VND
7,98 N VND
1,94%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
388,88 N VND
-15,28 N VND
-3,93%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
382,08 N VND
-22,08 N VND
-5,78%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
374,90 N VND
-29,26 N VND
-7,80%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
414,24 N VND
10,07 N VND
2,43%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
419,95 N VND
15,79 N VND
3,76%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
425,01 N VND
20,85 N VND
4,90%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
395,24 N VND
-8,92 N VND
-2,26%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
396,34 N VND
-7,82 N VND
-1,97%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
395,41 N VND
-8,75 N VND
-2,21%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
393,78 N VND
-10,39 N VND
-2,64%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
424,12 N VND
19,96 N VND
4,71%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
405,20 N VND
1,04 N VND
0,2564%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
397,08 N VND
-7,08 N VND
-1,78%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
387,36 N VND
-16,80 N VND
-4,34%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
391,84 N VND
-12,32 N VND
-3,14%

GMX sang VND

gmx GMX VND
1.00
₫404.16K
5.00
₫2.02M
10.00
₫4.04M
50.00
₫20.21M
100.00
₫40.42M
250.00
₫101.04M
500.00
₫202.08M
1000.00
₫404.16M

VND sang GMX

VNDgmx GMX
₫1.00
0.0₍₅₎2474
₫5.00
0.0₍₄₎1237
₫10.00
0.0₍₄₎2474
₫50.00
0.00012
₫100.00
0.00025
₫250.00
0.00062
₫500.00
0.00124
₫1.00K
0.00247

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi