1 GFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Goldfinch (GFI)?

Chuyển thành

Goldfinch
GFI
1 GFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GFI thành 808,75 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 808,75 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:20 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GFI đến KRW đứng ở 844,15 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 794,44 VND. KRW giá dao động bởi 0,69246% trong một giờ qua và thay đổi bởi -32,68 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

75,30 T VND

Khối lượng (24 giờ)

509,17 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

93,04 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Goldfinch là gì?

Tìm hiểu giá trị của Goldfinch trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GFI sang KRW

Ngày1 GFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
803,70 VND
-5,05 VND
-0,62891%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
825,21 VND
16,46 VND
1,99%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
811,45 VND
2,70 VND
0,33232%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
836,65 VND
27,90 VND
3,33%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
841,90 VND
33,15 VND
3,94%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
852,07 VND
43,32 VND
5,08%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
851,00 VND
42,25 VND
4,96%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
863,17 VND
54,42 VND
6,30%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
847,99 VND
39,24 VND
4,63%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
842,53 VND
33,78 VND
4,01%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
855,64 VND
46,89 VND
5,48%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
857,65 VND
48,90 VND
5,70%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
869,36 VND
60,61 VND
6,97%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
878,83 VND
70,08 VND
7,97%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
910,34 VND
101,59 VND
11,16%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
897,21 VND
88,46 VND
9,86%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
916,05 VND
107,30 VND
11,71%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
908,67 VND
99,92 VND
11,00%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
903,43 VND
94,68 VND
10,48%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
947,63 VND
138,88 VND
14,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
954,92 VND
146,17 VND
15,31%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
890,83 VND
82,08 VND
9,21%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
894,26 VND
85,51 VND
9,56%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
919,27 VND
110,52 VND
12,02%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
903,62 VND
94,87 VND
10,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
862,93 VND
54,18 VND
6,28%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
900,43 VND
91,68 VND
10,18%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
925,16 VND
116,41 VND
12,58%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
923,97 VND
115,22 VND
12,47%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
929,82 VND
121,07 VND
13,02%

GFI sang KRW

gfi Goldfinch KRW
1.00
₩808.75
5.00
₩4.04K
10.00
₩8.09K
50.00
₩40.44K
100.00
₩80.88K
250.00
₩202.19K
500.00
₩404.38K
1000.00
₩808.75K

KRW sang GFI

KRWgfi Goldfinch
₩1.00
0.00124
₩5.00
0.00618
₩10.00
0.01236
₩50.00
0.06182
₩100.00
0.12365
₩250.00
0.30912
₩500.00
0.61824
₩1.00K
1.23648

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi