Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOY thành 0,0₍₄₎3304 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3304 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:49 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOY đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3517 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3294 VND. EUR giá dao động bởi 0,06431% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2060 VND trong 24 giờ qua
27,98 N VND
2,56 VND
845,87 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,09% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,03% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,48% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,84% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,87695% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,89281% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,91% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,22% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,28% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,91% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,22% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,84% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,65% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,62% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,43% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,35% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,26% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,90% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,91% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,28% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,58% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,03% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,37% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,64% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,36% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,30% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,22% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3304 |
5.00 | €0.00017 |
10.00 | €0.00033 |
50.00 | €0.00165 |
100.00 | €0.0033 |
250.00 | €0.00826 |
500.00 | €0.01652 |
1000.00 | €0.03304 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 30,266.34383 |
€5.00 | 151,331.71913 |
€10.00 | 302,663.43826 |
€50.00 | 1,513,317.19128 |
€100.00 | 3,026,634.38257 |
€250.00 | 7,566,585.95642 |
€500.00 | 15,133,171.91283 |
€1.00K | 30,266,343.82567 |
Được tài trợ
Được tài trợ