1 GGAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Gordon AI (GGAI)?

Chuyển thành

Gordon AI
GGAI
1 GGAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GGAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GGAI thành 0,0₍₄₎4974 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4974 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GGAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:55 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GGAI đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎7125 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4879 VND. EUR giá dao động bởi 0,33208% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2144 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

49,74 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,08 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,96 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Gordon AI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Gordon AI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GGAI sang EUR

Ngày1 GGAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
12,40%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
33,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,83%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,05%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,92%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,36%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,50%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,91%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,03%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,81%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,06%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,41%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,79%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,91%

GGAI sang EUR

ggai Gordon AI EUR
1.00
€0.0₍₄₎4974
5.00
€0.00025
10.00
€0.0005
50.00
€0.00249
100.00
€0.00497
250.00
€0.01244
500.00
€0.02487
1000.00
€0.04974

EUR sang GGAI

EURggai Gordon AI
€1.00
20,104.54363
€5.00
100,522.71813
€10.00
201,045.43627
€50.00
1,005,227.18134
€100.00
2,010,454.36269
€250.00
5,026,135.90671
€500.00
10,052,271.81343
€1.00K
20,104,543.62686

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi