1 GRD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Grade (GRD)?

Chuyển thành

Grade
GRD
1 GRD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRD thành 388,60 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 388,60 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:30 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRD đến KRW đứng ở 392,22 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 384,11 N VND. KRW giá dao động bởi -0,08584% trong một giờ qua và thay đổi bởi 396,99 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

79,44 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Grade là gì?

Tìm hiểu giá trị của Grade trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRD sang KRW

Ngày1 GRD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
385,76 N VND
-2,84 N VND
-0,73744%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
384,19 N VND
-4,42 N VND
-1,15%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
382,02 N VND
-6,58 N VND
-1,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
381,88 N VND
-6,73 N VND
-1,76%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
379,31 N VND
-9,29 N VND
-2,45%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
379,74 N VND
-8,87 N VND
-2,34%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
377,03 N VND
-11,58 N VND
-3,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
374,80 N VND
-13,81 N VND
-3,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
372,57 N VND
-16,03 N VND
-4,30%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
416,72 N VND
28,12 N VND
6,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
415,76 N VND
27,16 N VND
6,53%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
414,06 N VND
25,46 N VND
6,15%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
431,48 N VND
42,88 N VND
9,94%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
438,98 N VND
50,38 N VND
11,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
439,58 N VND
50,98 N VND
11,60%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
439,59 N VND
50,99 N VND
11,60%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
443,00 N VND
54,39 N VND
12,28%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
452,83 N VND
64,23 N VND
14,18%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
446,03 N VND
57,43 N VND
12,88%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
443,53 N VND
54,92 N VND
12,38%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
435,52 N VND
46,91 N VND
10,77%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
438,71 N VND
50,10 N VND
11,42%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
443,27 N VND
54,67 N VND
12,33%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
438,95 N VND
50,35 N VND
11,47%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
439,67 N VND
51,06 N VND
11,61%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
436,06 N VND
47,45 N VND
10,88%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
434,04 N VND
45,44 N VND
10,47%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
440,33 N VND
51,73 N VND
11,75%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
454,32 N VND
65,72 N VND
14,47%

GRD sang KRW

grd Grade KRW
1.00
₩388.60K
5.00
₩1.94M
10.00
₩3.89M
50.00
₩19.43M
100.00
₩38.86M
250.00
₩97.15M
500.00
₩194.30M
1000.00
₩388.60M

KRW sang GRD

KRWgrd Grade
₩1.00
0.0₍₅₎2573
₩5.00
0.0₍₄₎1286
₩10.00
0.0₍₄₎2573
₩50.00
0.00013
₩100.00
0.00026
₩250.00
0.00064
₩500.00
0.00129
₩1.00K
0.00257

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi