1 GRAI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Grai (GRAI)?

Chuyển thành

Grai
GRAI
1 GRAI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRAI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRAI thành 1,41 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,41 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:38 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRAI đến KRW đứng ở 1,42 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,40 N VND. KRW giá dao động bởi 0,36977% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,41 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

348,61 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

197,33 N VND

Nguồn cung lưu hành

246,75 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Grai là gì?

Tìm hiểu giá trị của Grai trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRAI sang KRW

Ngày1 GRAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
1,41 N VND
-0,30 VND
-0,02152%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
1,42 N VND
10,53 VND
0,73955%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,41 N VND
-3,00 VND
-0,21252%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,42 N VND
11,95 VND
0,8385%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,41 N VND
-7,36 VND
-0,52357%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,42 N VND
2,37 VND
0,1675%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,43 N VND
16,67 VND
1,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,42 N VND
5,82 VND
0,41004%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,40 N VND
-13,34 VND
-0,95345%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,41 N VND
0,25 VND
0,01734%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,45 N VND
41,47 VND
2,85%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,46 N VND
47,94 VND
3,28%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,42 N VND
11,16 VND
0,78401%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,46 N VND
49,92 VND
3,41%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,42 N VND
6,94 VND
0,48882%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,46 N VND
45,43 VND
3,12%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,44 N VND
32,11 VND
2,22%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,43 N VND
18,77 VND
1,31%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,41 N VND
-3,36 VND
-0,23841%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,44 N VND
23,04 VND
1,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,40 N VND
-10,14 VND
-0,72297%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,41 N VND
-2,97 VND
-0,21052%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,40 N VND
-12,06 VND
-0,86106%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,41 N VND
0,49 VND
0,03462%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,47 N VND
52,71 VND
3,60%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,42 N VND
5,42 VND
0,38221%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,42 N VND
7,05 VND
0,49643%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,43 N VND
22,02 VND
1,53%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,43 N VND
16,25 VND
1,14%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,45 N VND
36,16 VND
2,50%

GRAI sang KRW

grai Grai KRW
1.00
₩1.41K
5.00
₩7.06K
10.00
₩14.13K
50.00
₩70.64K
100.00
₩141.28K
250.00
₩353.21K
500.00
₩706.42K
1000.00
₩1.41M

KRW sang GRAI

KRWgrai Grai
₩1.00
0.00071
₩5.00
0.00354
₩10.00
0.00708
₩50.00
0.03539
₩100.00
0.07078
₩250.00
0.17695
₩500.00
0.3539
₩1.00K
0.7078

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi