1 GRAIN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Granary (GRAIN)?

Chuyển thành

Granary
GRAIN
1 GRAIN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRAIN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRAIN thành 0,00092 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00092 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRAIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRAIN đến EUR đứng ở 0,00092 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00092 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎5587 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

221,39 N VND

Khối lượng (24 giờ)

38,37 VND

Nguồn cung lưu hành

240,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Granary là gì?

Tìm hiểu giá trị của Granary trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRAIN sang EUR

Ngày1 GRAIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00038%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
1,74%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,66%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,74%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,82%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,42%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00015%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,59%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,94%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,71%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,29%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,27%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,92%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,76%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,85%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,99%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,94%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,80%

GRAIN sang EUR

grain Granary EUR
1.00
€0.00092
5.00
€0.00461
10.00
€0.00921
50.00
€0.04606
100.00
€0.09212
250.00
€0.23029
500.00
€0.46059
1000.00
€0.92117

EUR sang GRAIN

EURgrain Granary
€1.00
1,085.57595
€5.00
5,427.87976
€10.00
10,855.75952
€50.00
54,278.79762
€100.00
108,557.59523
€250.00
271,393.98808
€500.00
542,787.97616
€1.00K
1,085,575.95232

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi