1 GRAIN đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Granary (GRAIN)?

Chuyển thành

Granary
GRAIN
1 GRAIN = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRAIN đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRAIN thành 28,44 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 28,44 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRAIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:40 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRAIN đến VND đứng ở 28,49 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 28,33 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01119 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,84 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,18 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

240,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Granary là gì?

Tìm hiểu giá trị của Granary trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRAIN sang VND

Ngày1 GRAIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
28,44 VND
0,00 VND
0,01165%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
28,95 VND
0,51 VND
1,77%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
29,05 VND
0,61 VND
2,12%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
24,66 VND
-3,78 VND
-15,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
24,15 VND
-4,29 VND
-17,74%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
24,06 VND
-4,38 VND
-18,21%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
28,35 VND
-0,09 VND
-0,30434%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
27,80 VND
-0,64 VND
-2,31%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
26,25 VND
-2,19 VND
-8,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
25,88 VND
-2,56 VND
-9,88%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
25,99 VND
-2,45 VND
-9,45%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
25,99 VND
-2,45 VND
-9,45%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
20,73 VND
-7,71 VND
-37,18%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
20,73 VND
-7,71 VND
-37,18%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
23,23 VND
-5,21 VND
-22,44%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
23,09 VND
-5,35 VND
-23,18%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
23,13 VND
-5,31 VND
-22,94%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
22,82 VND
-5,62 VND
-24,60%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
22,49 VND
-5,95 VND
-26,47%

GRAIN sang VND

grain Granary VND
1.00
₫28.44
5.00
₫142.20
10.00
₫284.40
50.00
₫1.42K
100.00
₫2.84K
250.00
₫7.11K
500.00
₫14.22K
1000.00
₫28.44K

VND sang GRAIN

VNDgrain Granary
₫1.00
0.03516
₫5.00
0.17581
₫10.00
0.35162
₫50.00
1.75809
₫100.00
3.51617
₫250.00
8.79044
₫500.00
17.58087
₫1.00K
35.16174

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi