1 GRELF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 GRELF (GRELF)?

Chuyển thành

GRELF
GRELF
1 GRELF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRELF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRELF thành 0,27418 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,27418 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRELF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:37 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRELF đến EUR đứng ở 0,27418 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,26164 VND. EUR giá dao động bởi 0,80243% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00253 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,82 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,97 N VND

Nguồn cung lưu hành

6,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GRELF là gì?

Tìm hiểu giá trị của GRELF trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRELF sang EUR

Ngày1 GRELF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,27 VND
-0,00 VND
-1,13%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,29 VND
0,01 VND
3,87%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,29 VND
0,02 VND
6,03%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,30 VND
0,02 VND
8,06%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,27 VND
-0,00 VND
-0,2463%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,28 VND
0,01 VND
2,37%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,27 VND
-0,00 VND
-1,63%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,60%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,40 VND
0,13 VND
31,48%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,36 VND
0,08 VND
22,98%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,38 VND
0,10 VND
27,43%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,38 VND
0,11 VND
28,48%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,42 VND
0,14 VND
34,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,40 VND
0,12 VND
30,98%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,36 VND
0,08 VND
23,64%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,36 VND
0,08 VND
23,63%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,38 VND
0,11 VND
28,36%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,38 VND
0,11 VND
28,72%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,37 VND
0,10 VND
26,31%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,31 VND
0,03 VND
10,22%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,30 VND
0,03 VND
9,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,32 VND
0,05 VND
14,74%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,32 VND
0,04 VND
13,90%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,30 VND
0,02 VND
7,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,31 VND
0,04 VND
11,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,33 VND
0,06 VND
16,95%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,33 VND
0,06 VND
17,77%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,33 VND
0,05 VND
16,61%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,33 VND
0,06 VND
17,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,46 VND
0,19 VND
40,51%

GRELF sang EUR

grelf GRELF EUR
1.00
€0.27418
5.00
€1.37
10.00
€2.74
50.00
€13.71
100.00
€27.42
250.00
€68.55
500.00
€137.09
1000.00
€274.18

EUR sang GRELF

EURgrelf GRELF
€1.00
3.64719
€5.00
18.23593
€10.00
36.47186
€50.00
182.35929
€100.00
364.71858
€250.00
911.79646
€500.00
1,823.59292
€1.00K
3,647.18583

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi