1 GRELF đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 GRELF (GRELF)?

Chuyển thành

GRELF
GRELF
1 GRELF = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRELF đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRELF thành 8,43 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,43 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRELF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRELF đến VND đứng ở 8,41 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,00 N VND. VND giá dao động bởi 0,92545% trong một giờ qua và thay đổi bởi 105,52 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

55,78 T VND

Khối lượng (24 giờ)

122,09 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

6,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GRELF là gì?

Tìm hiểu giá trị của GRELF trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRELF sang VND

Ngày1 GRELF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
8,28 N VND
-142,76 VND
-1,72%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
8,80 N VND
375,96 VND
4,27%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
9,01 N VND
583,56 VND
6,48%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
9,21 N VND
784,91 VND
8,52%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
8,40 N VND
-28,67 VND
-0,34142%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
8,62 N VND
199,12 VND
2,31%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
8,26 N VND
-161,41 VND
-1,95%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
10,73 N VND
2,30 N VND
21,45%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
12,31 N VND
3,88 N VND
31,53%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
10,95 N VND
2,52 N VND
23,03%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
11,62 N VND
3,19 N VND
27,47%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
11,73 N VND
3,30 N VND
28,17%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
12,85 N VND
4,43 N VND
34,46%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
12,18 N VND
3,75 N VND
30,81%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
10,94 N VND
2,52 N VND
23,00%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
10,97 N VND
2,54 N VND
23,17%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,69 N VND
3,27 N VND
27,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,75 N VND
3,32 N VND
28,28%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,39 N VND
2,96 N VND
26,01%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
9,34 N VND
918,46 VND
9,83%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
9,18 N VND
756,35 VND
8,24%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
9,75 N VND
1,33 N VND
13,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
9,67 N VND
1,24 N VND
12,87%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
8,99 N VND
564,26 VND
6,28%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
9,41 N VND
987,64 VND
10,49%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
9,88 N VND
1,45 N VND
14,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
9,99 N VND
1,56 N VND
15,62%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
9,96 N VND
1,53 N VND
15,40%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
10,09 N VND
1,67 N VND
16,51%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
14,17 N VND
5,74 N VND
40,53%

GRELF sang VND

grelf GRELF VND
1.00
₫8.43K
5.00
₫42.13K
10.00
₫84.26K
50.00
₫421.28K
100.00
₫842.56K
250.00
₫2.11M
500.00
₫4.21M
1000.00
₫8.43M

VND sang GRELF

VNDgrelf GRELF
₫1.00
0.00012
₫5.00
0.00059
₫10.00
0.00119
₫50.00
0.00593
₫100.00
0.01187
₫250.00
0.02967
₫500.00
0.05934
₫1.00K
0.11869

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi