Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRIX thành 0,03194 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03194 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:55 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRIX đến EUR đứng ở 0,03222 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03087 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00086 VND trong 24 giờ qua
3,46 Tr VND
88,74 VND
108,25 Tr VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,03 VND | 0,00 VND | 0,27815% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 3,01% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 3,63% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 4,03% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 4,86% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -7,03% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -6,94% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -4,57% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -1,54% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -1,53% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 1,04% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 0,01311% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 4,18% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 2,41% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -6,01% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -2,87% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -1,13% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -5,19% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -7,61% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -12,84% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -14,28% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -12,18% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -17,13% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -20,67% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -17,52% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -9,35% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -5,06% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -6,15% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -5,27% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.03194 |
5.00 | €0.15972 |
10.00 | €0.31944 |
50.00 | €1.60 |
100.00 | €3.19 |
250.00 | €7.99 |
500.00 | €15.97 |
1000.00 | €31.94 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 31.30466 |
€5.00 | 156.52328 |
€10.00 | 313.04656 |
€50.00 | 1,565.2328 |
€100.00 | 3,130.4656 |
€250.00 | 7,826.16399 |
€500.00 | 15,652.32799 |
€1.00K | 31,304.65597 |
Được tài trợ
Được tài trợ