1 GF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 GuildFi (GF)?

Chuyển thành

GuildFi
GF
1 GF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GF thành 0,00124 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00124 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:46 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GF đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

36,31 N VND

Khối lượng (24 giờ)

150,82 VND

Nguồn cung lưu hành

29,30 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GuildFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của GuildFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GF sang EUR

Ngày1 GF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,08179%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,10877%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,18%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,23%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,23%

GF sang EUR

gf GuildFi EUR
1.00
€0.00124
5.00
€0.0062
10.00
€0.01239
50.00
€0.06195
100.00
€0.12391
250.00
€0.30977
500.00
€0.61955
1000.00
€1.24

EUR sang GF

EURgf GuildFi
€1.00
807.03737
€5.00
4,035.18683
€10.00
8,070.37366
€50.00
40,351.86829
€100.00
80,703.73658
€250.00
201,759.34146
€500.00
403,518.68292
€1.00K
807,037.36583

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi