1 GUN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Gunz (GUN)?

Chuyển thành

Gunz
GUN
1 GUN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GUN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GUN thành 32,70 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 32,70 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GUN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:27 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GUN đến KRW đứng ở 33,85 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 32,18 VND. KRW giá dao động bởi 0,55789% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,13 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

33,84 T VND

Khối lượng (24 giờ)

10,28 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,04 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Gunz là gì?

Tìm hiểu giá trị của Gunz trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GUN sang KRW

Ngày1 GUN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
33,05 VND
0,35 VND
1,07%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
32,56 VND
-0,14 VND
-0,4314%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
36,18 VND
3,48 VND
9,61%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
38,72 VND
6,02 VND
15,54%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
36,70 VND
4,00 VND
10,91%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
34,71 VND
2,01 VND
5,80%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
37,36 VND
4,66 VND
12,46%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
35,87 VND
3,17 VND
8,83%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
37,29 VND
4,59 VND
12,31%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
39,00 VND
6,30 VND
16,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
39,05 VND
6,35 VND
16,26%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
38,12 VND
5,42 VND
14,22%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
38,02 VND
5,32 VND
13,99%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
43,15 VND
10,45 VND
24,21%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
44,08 VND
11,38 VND
25,82%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
41,39 VND
8,69 VND
20,99%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
43,84 VND
11,14 VND
25,42%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
44,67 VND
11,97 VND
26,79%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
44,61 VND
11,91 VND
26,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
42,61 VND
9,91 VND
23,25%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
40,24 VND
7,54 VND
18,73%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
39,29 VND
6,59 VND
16,77%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
41,91 VND
9,21 VND
21,98%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
36,11 VND
3,41 VND
9,45%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
34,36 VND
1,66 VND
4,83%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
36,28 VND
3,58 VND
9,88%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
36,87 VND
4,17 VND
11,32%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
38,73 VND
6,03 VND
15,56%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
39,04 VND
6,34 VND
16,23%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
40,52 VND
7,82 VND
19,29%

GUN sang KRW

gun Gunz KRW
1.00
₩32.70
5.00
₩163.50
10.00
₩327.00
50.00
₩1.64K
100.00
₩3.27K
250.00
₩8.18K
500.00
₩16.35K
1000.00
₩32.70K

KRW sang GUN

KRWgun Gunz
₩1.00
0.03058
₩5.00
0.15291
₩10.00
0.30581
₩50.00
1.52905
₩100.00
3.0581
₩250.00
7.64526
₩500.00
15.29052
₩1.00K
30.58104

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi