1 GVNR đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GVNR (GVNR)?

Chuyển thành

GVNR
GVNR
1 GVNR = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GVNR đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GVNR thành 1,74 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,74 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GVNR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:22 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GVNR đến KRW đứng ở 2,19 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,57 N VND. KRW giá dao động bởi -4,55% trong một giờ qua và thay đổi bởi -456,26 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

20,77 T VND

Khối lượng (24 giờ)

144,64 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

11,96 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GVNR là gì?

Tìm hiểu giá trị của GVNR trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GVNR sang KRW

Ngày1 GVNR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
1,98 N VND
242,34 VND
12,24%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
2,19 N VND
449,64 VND
20,56%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
2,30 N VND
566,46 VND
24,59%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,28 N VND
546,72 VND
23,94%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,10 N VND
364,34 VND
17,34%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,10 N VND
363,13 VND
17,29%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,14 N VND
399,84 VND
18,71%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,10 N VND
363,60 VND
17,31%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,10 N VND
360,04 VND
17,17%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,08 N VND
347,93 VND
16,69%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,08 N VND
346,72 VND
16,64%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,01 N VND
276,45 VND
13,73%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,04 N VND
304,25 VND
14,90%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,07 N VND
329,73 VND
15,95%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,09 N VND
349,38 VND
16,75%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,09 N VND
357,16 VND
17,05%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,09 N VND
355,84 VND
17,00%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,09 N VND
357,68 VND
17,08%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,07 N VND
333,79 VND
16,12%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,05 N VND
314,74 VND
15,34%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,01 N VND
276,92 VND
13,75%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,02 N VND
280,76 VND
13,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,01 N VND
273,70 VND
13,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,02 N VND
283,51 VND
14,03%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,00 N VND
258,92 VND
12,97%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,00 N VND
267,27 VND
13,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,03 N VND
294,33 VND
14,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,03 N VND
290,46 VND
14,33%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,03 N VND
289,71 VND
14,29%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,05 N VND
313,24 VND
15,28%

GVNR sang KRW

gvnr GVNR KRW
1.00
₩1.74K
5.00
₩8.69K
10.00
₩17.37K
50.00
₩86.85K
100.00
₩173.70K
250.00
₩434.26K
500.00
₩868.52K
1000.00
₩1.74M

KRW sang GVNR

KRWgvnr GVNR
₩1.00
0.00058
₩5.00
0.00288
₩10.00
0.00576
₩50.00
0.02878
₩100.00
0.05757
₩250.00
0.14392
₩500.00
0.28785
₩1.00K
0.57569

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi