1 GYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Gyroscope (GYFI)?

Chuyển thành

Gyroscope
GYFI
1 GYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GYFI thành 1,09 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,09 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:36 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GYFI đến KRW đứng ở 1,09 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,04 N VND. KRW giá dao động bởi 0,0₍₁₃₎2094% trong một giờ qua và thay đổi bởi 30,72 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

100,37 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Gyroscope là gì?

Tìm hiểu giá trị của Gyroscope trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GYFI sang KRW

Ngày1 GYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
1,09 N VND
-0,32 VND
-0,02957%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
1,05 N VND
-35,92 VND
-3,42%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,04 N VND
-47,14 VND
-4,54%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,15 N VND
66,70 VND
5,79%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,24 N VND
152,61 VND
12,33%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,20 N VND
112,07 VND
9,36%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,17 N VND
80,96 VND
6,94%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,19 N VND
101,20 VND
8,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,15 N VND
68,81 VND
5,96%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,17 N VND
84,97 VND
7,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,13 N VND
46,19 VND
4,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,07 N VND
-15,64 VND
-1,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
293,11 VND
21,26%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,35 N VND
263,55 VND
19,54%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,40 N VND
318,54 VND
22,69%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,52 N VND
432,93 VND
28,51%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,53 N VND
443,41 VND
29,00%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,53 N VND
447,99 VND
29,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,41 N VND
326,10 VND
23,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,43 N VND
342,80 VND
24,00%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,41 N VND
319,76 VND
22,76%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,46 N VND
370,61 VND
25,45%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,51 N VND
427,19 VND
28,24%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,62 N VND
537,18 VND
33,11%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,62 N VND
536,86 VND
33,09%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,51 N VND
428,24 VND
28,29%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,44 N VND
355,47 VND
24,67%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,86 N VND
775,14 VND
41,66%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,75 N VND
668,18 VND
38,10%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,86 N VND
777,45 VND
41,73%

GYFI sang KRW

gyfi Gyroscope KRW
1.00
₩1.09K
5.00
₩5.43K
10.00
₩10.85K
50.00
₩54.27K
100.00
₩108.54K
250.00
₩271.36K
500.00
₩542.72K
1000.00
₩1.09M

KRW sang GYFI

KRWgyfi Gyroscope
₩1.00
0.00092
₩5.00
0.00461
₩10.00
0.00921
₩50.00
0.04606
₩100.00
0.09213
₩250.00
0.23032
₩500.00
0.46065
₩1.00K
0.92129

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi