1 H đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 H (H)?

Chuyển thành

H
H
1 H = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho H đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 H thành 1,39 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi H sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:47 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 H đến VND đứng ở 1,84 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,39 VND. VND giá dao động bởi -0,05713% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,12966 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,39 T VND

Khối lượng (24 giờ)

75,67 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá H là gì?

Tìm hiểu giá trị của H trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 H sang VND

Ngày1 H sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
1,45 VND
0,06 VND
3,95%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
1,50 VND
0,11 VND
7,23%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,51 VND
0,12 VND
8,24%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,60 VND
0,21 VND
13,28%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,86 VND
0,47 VND
25,29%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,61 VND
0,22 VND
13,65%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,98 VND
0,59 VND
29,81%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,60 VND
0,21 VND
13,12%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,36 VND
-0,03 VND
-2,00%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 VND
0,00 VND
0,01549%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,89 VND
0,50 VND
26,40%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,82 VND
0,43 VND
23,57%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,88 VND
0,49 VND
26,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,36 VND
0,97 VND
41,00%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,48 VND
1,09 VND
43,97%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,57 VND
1,18 VND
45,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,87 VND
0,48 VND
25,77%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,39 VND
2,00 VND
58,98%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,41 VND
4,02 VND
74,31%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,46 VND
4,07 VND
74,54%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,63 VND
6,24 VND
81,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
7,62 VND
6,23 VND
81,75%

H sang VND

h H VND
1.00
₫1.39
5.00
₫6.95
10.00
₫13.90
50.00
₫69.50
100.00
₫139.00
250.00
₫347.50
500.00
₫695.00
1000.00
₫1.39K

VND sang H

VNDh H
₫1.00
0.71942
₫5.00
3.59712
₫10.00
7.19424
₫50.00
35.97122
₫100.00
71.94245
₫250.00
179.85612
₫500.00
359.71223
₫1.00K
719.42446

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi