1 YFIH2 đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 H2Finance (YFIH2)?

Chuyển thành

H2Finance
YFIH2
1 YFIH2 = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFIH2 đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFIH2 thành 1,08 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,08 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFIH2 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:29 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFIH2 đến KRW đứng ở 1,09 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,06 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 14,30 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

5,38 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá H2Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của H2Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFIH2 sang KRW

Ngày1 YFIH2 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
1,09 N VND
2,83 VND
0,26063%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
1,08 N VND
0,23 VND
0,02167%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,04 N VND
-40,04 VND
-3,84%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,03 N VND
-56,38 VND
-5,49%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,02 N VND
-58,84 VND
-5,75%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
999,12 VND
-83,45 VND
-8,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
994,67 VND
-87,90 VND
-8,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,13 N VND
43,95 VND
3,90%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,16 N VND
72,78 VND
6,30%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
775,56 VND
-307,01 VND
-39,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
766,13 VND
-316,44 VND
-41,30%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
789,96 VND
-292,61 VND
-37,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
780,72 VND
-301,85 VND
-38,66%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
766,53 VND
-316,04 VND
-41,23%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
784,61 VND
-297,96 VND
-37,98%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
918,54 VND
-164,03 VND
-17,86%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,10 N VND
1,02 N VND
48,49%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
2,14 N VND
1,06 N VND
49,44%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
2,43 N VND
1,35 N VND
55,51%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
2,41 N VND
1,32 N VND
54,99%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
2,43 N VND
1,35 N VND
55,43%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
2,32 N VND
1,24 N VND
53,31%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
2,17 N VND
1,08 N VND
50,01%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
2,71 N VND
1,63 N VND
60,05%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
3,59 N VND
2,51 N VND
69,88%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,19 N VND
104,32 VND
8,79%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
788,96 VND
-293,61 VND
-37,21%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
607,08 VND
-475,49 VND
-78,32%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
572,01 VND
-510,56 VND
-89,26%

YFIH2 sang KRW

yfih2 H2Finance KRW
1.00
₩1.08K
5.00
₩5.41K
10.00
₩10.83K
50.00
₩54.13K
100.00
₩108.26K
250.00
₩270.64K
500.00
₩541.29K
1000.00
₩1.08M

KRW sang YFIH2

KRWyfih2 H2Finance
₩1.00
0.00092
₩5.00
0.00462
₩10.00
0.00924
₩50.00
0.04619
₩100.00
0.09237
₩250.00
0.23093
₩500.00
0.46186
₩1.00K
0.92373

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi