Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HABI thành 0,01671 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01671 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HABI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:34 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HABI đến KRW đứng ở 0,01732 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0164 VND. KRW giá dao động bởi 0,01975% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00039 VND trong 24 giờ qua
16,47 Tr VND
220,46 N VND
990,94 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,0029% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,14% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,10% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,93% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -4,01% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 2,99% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,25% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,24% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 2,82% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 5,09% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 5,50% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,02627% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,65% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,65% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01671 |
5.00 | ₩0.08354 |
10.00 | ₩0.16709 |
50.00 | ₩0.83543 |
100.00 | ₩1.67 |
250.00 | ₩4.18 |
500.00 | ₩8.35 |
1000.00 | ₩16.71 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 59.8491 |
₩5.00 | 299.24548 |
₩10.00 | 598.49096 |
₩50.00 | 2,992.45482 |
₩100.00 | 5,984.90965 |
₩250.00 | 14,962.27412 |
₩500.00 | 29,924.54824 |
₩1.00K | 59,849.09649 |
Được tài trợ
Được tài trợ