1 HACD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Hacash Diamond (HACD)?

Chuyển thành

Hacash Diamond
HACD
1 HACD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HACD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HACD thành 14,81 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 14,81 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HACD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:55 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HACD đến EUR đứng ở 15,30 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 14,82 VND. EUR giá dao động bởi -0,26204% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,25987 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,73 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

35,21 VND

Nguồn cung lưu hành

117,03 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hacash Diamond là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hacash Diamond trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HACD sang EUR

Ngày1 HACD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
15,10 VND
0,29 VND
1,94%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
15,06 VND
0,25 VND
1,63%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
9,26 VND
-5,55 VND
-59,86%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
13,09 VND
-1,72 VND
-13,18%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
9,80 VND
-5,01 VND
-51,12%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
10,77 VND
-4,04 VND
-37,46%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
10,96 VND
-3,85 VND
-35,12%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
11,10 VND
-3,71 VND
-33,45%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
10,37 VND
-4,44 VND
-42,83%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
11,09 VND
-3,72 VND
-33,55%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
10,88 VND
-3,93 VND
-36,13%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
10,62 VND
-4,19 VND
-39,41%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
10,15 VND
-4,66 VND
-45,89%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
10,52 VND
-4,29 VND
-40,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
9,91 VND
-4,90 VND
-49,49%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
9,76 VND
-5,05 VND
-51,77%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
9,88 VND
-4,93 VND
-49,83%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
9,11 VND
-5,70 VND
-62,50%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
8,81 VND
-6,00 VND
-68,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
9,52 VND
-5,29 VND
-55,53%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,41 VND
-4,40 VND
-42,33%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
9,09 VND
-5,72 VND
-62,98%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
7,75 VND
-7,06 VND
-91,22%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
7,13 VND
-7,68 VND
-107,85%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
9,14 VND
-5,67 VND
-61,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
9,28 VND
-5,53 VND
-59,60%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,19 VND
-7,62 VND
-106,03%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,67 VND
-8,14 VND
-121,95%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
6,65 VND
-8,16 VND
-122,55%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
7,38 VND
-7,43 VND
-100,70%

HACD sang EUR

hacd Hacash Diamond EUR
1.00
€14.81
5.00
€74.05
10.00
€148.10
50.00
€740.50
100.00
€1.48K
250.00
€3.70K
500.00
€7.41K
1000.00
€14.81K

EUR sang HACD

EURhacd Hacash Diamond
€1.00
0.06752
€5.00
0.33761
€10.00
0.67522
€50.00
3.3761
€100.00
6.75219
€250.00
16.88049
€500.00
33.76097
€1.00K
67.52194

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi