Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HOL thành 0,0₍₅₎263 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎263 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:20 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HOL đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎271 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎261 VND. EUR giá dao động bởi 0,14852% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₇₎7872 VND trong 24 giờ qua
826,20 VND
7,52 VND
314,75 Tr VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,89578% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,27% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,21% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,63294% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,09% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,00% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,98% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,76% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,48% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,76% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,84% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,17% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,05% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,41% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,02% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,20% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,42% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,94% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,38% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,44% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,86% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,34% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,54% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,54% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎263 |
5.00 | €0.0₍₄₎1315 |
10.00 | €0.0₍₄₎263 |
50.00 | €0.00013 |
100.00 | €0.00026 |
250.00 | €0.00066 |
500.00 | €0.00132 |
1000.00 | €0.00263 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 380,228.13688 |
€5.00 | 1,901,140.68441 |
€10.00 | 3,802,281.36882 |
€50.00 | 19,011,406.84411 |
€100.00 | 38,022,813.68821 |
€250.00 | 95,057,034.22053 |
€500.00 | 190,114,068.44106 |
€1.00K | 380,228,136.88213 |
Được tài trợ
Được tài trợ