Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BREAKER thành 0,0₍₄₎5446 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎5446 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BREAKER sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:43 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BREAKER đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
54,43 N VND
91,08 VND
999,41 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,14979% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,03427% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,97% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,45% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,96% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,30% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,19% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,26601% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,81% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,49% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,65% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,23% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,31% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,90% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,88% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,47% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,15% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,52% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,86% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,91% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,96% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,89% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,31% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,50% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,87% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎5446 |
5.00 | €0.00027 |
10.00 | €0.00054 |
50.00 | €0.00272 |
100.00 | €0.00545 |
250.00 | €0.01361 |
500.00 | €0.02723 |
1000.00 | €0.05446 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 18,362.10062 |
€5.00 | 91,810.50312 |
€10.00 | 183,621.00624 |
€50.00 | 918,105.03122 |
€100.00 | 1,836,210.06243 |
€250.00 | 4,590,525.15608 |
€500.00 | 9,181,050.31216 |
€1.00K | 18,362,100.62431 |
Được tài trợ
Được tài trợ