1 HANDY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Handy (HANDY)?

Chuyển thành

Handy
HANDY
1 HANDY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HANDY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HANDY thành 0,0019 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0019 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HANDY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:37 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HANDY đến EUR đứng ở 0,00207 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00178 VND. EUR giá dao động bởi -2,20% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎2109 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,91 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

47,36 N VND

Nguồn cung lưu hành

5,22 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Handy là gì?

Tìm hiểu giá trị của Handy trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HANDY sang EUR

Ngày1 HANDY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,34239%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,76%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,95%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,58%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,67%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,20%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,95%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,76%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,97%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,26%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,17%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,16%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,17%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,87%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,33%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,77%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,46%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,59%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,95%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,20%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,35%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,90%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,31%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,61%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,14%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,57%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,92%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,65%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,23%

HANDY sang EUR

handy Handy EUR
1.00
€0.0019
5.00
€0.0095
10.00
€0.01901
50.00
€0.09504
100.00
€0.19007
250.00
€0.47518
500.00
€0.95037
1000.00
€1.90

EUR sang HANDY

EURhandy Handy
€1.00
526.11088
€5.00
2,630.55442
€10.00
5,261.10883
€50.00
26,305.54416
€100.00
52,611.08831
€250.00
131,527.72078
€500.00
263,055.44156
€1.00K
526,110.88313

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi