1 BUSD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Harmony Horizen Bridged BUSD (Harmony) (BUSD)?

Chuyển thành

BUSD
1 BUSD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUSD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUSD thành 413,66 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 413,66 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUSD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:29 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUSD đến KRW đứng ở 416,64 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 367,26 VND. KRW giá dao động bởi -0,71392% trong một giờ qua và thay đổi bởi 46,28 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

12,49 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Harmony Horizen Bridged BUSD (Harmony) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Harmony Horizen Bridged BUSD (Harmony) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUSD sang KRW

Ngày1 BUSD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
378,90 VND
-34,76 VND
-9,18%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
386,89 VND
-26,77 VND
-6,92%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
365,38 VND
-48,28 VND
-13,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
387,07 VND
-26,59 VND
-6,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
390,93 VND
-22,73 VND
-5,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
390,93 VND
-22,73 VND
-5,81%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
356,63 VND
-57,03 VND
-15,99%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
356,48 VND
-57,18 VND
-16,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
359,82 VND
-53,84 VND
-14,96%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
368,87 VND
-44,79 VND
-12,14%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
356,64 VND
-57,02 VND
-15,99%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
344,76 VND
-68,90 VND
-19,98%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
345,28 VND
-68,38 VND
-19,80%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
358,97 VND
-54,69 VND
-15,24%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
358,28 VND
-55,38 VND
-15,46%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
374,89 VND
-38,77 VND
-10,34%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
375,99 VND
-37,67 VND
-10,02%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
411,68 VND
-1,98 VND
-0,47983%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
396,06 VND
-17,60 VND
-4,44%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
396,62 VND
-17,04 VND
-4,30%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
437,18 VND
23,52 VND
5,38%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
394,85 VND
-18,81 VND
-4,76%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
453,15 VND
39,49 VND
8,71%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
456,39 VND
42,73 VND
9,36%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
465,82 VND
52,16 VND
11,20%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
436,01 VND
22,35 VND
5,13%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
423,34 VND
9,68 VND
2,29%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
458,13 VND
44,47 VND
9,71%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
454,08 VND
40,42 VND
8,90%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
447,81 VND
34,15 VND
7,63%

BUSD sang KRW

busd Harmony Horizen Bridged BUSD (Harmony) KRW
1.00
₩413.66
5.00
₩2.07K
10.00
₩4.14K
50.00
₩20.68K
100.00
₩41.37K
250.00
₩103.42K
500.00
₩206.83K
1000.00
₩413.66K

KRW sang BUSD

KRWbusd Harmony Horizen Bridged BUSD (Harmony)
₩1.00
0.00242
₩5.00
0.01209
₩10.00
0.02417
₩50.00
0.12087
₩100.00
0.24174
₩250.00
0.60436
₩500.00
1.20872
₩1.00K
2.41744

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi