Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,16903 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,16903 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:21 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,18249 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,16935 VND. EUR giá dao động bởi -2,06% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00806 VND trong 24 giờ qua
487,08 N VND
33,17 VND
2,88 Tr VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 0,17 VND | 0,01 VND | 2,88% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 0,18 VND | 0,01 VND | 7,31% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,72% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 2,51% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -0,9074% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 1,17% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 2,00% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 6,46% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 8,37% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 6,79% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 8,45% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,04 VND | 17,20% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 12,12% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 7,77% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 13,17% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 15,08% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 14,14% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 12,78% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 8,99% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,48% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 13,81% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 11,11% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,75% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,94% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 15,89% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 7,83% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,39% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,93% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,04 VND | 17,65% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 15,46% |
Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) sang EUR
1 DAI bằng 0,16903 EUR
Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) sang JPY
1 DAI bằng 29,05 JPY
Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) sang KRW
1 DAI bằng 273,51 KRW
Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) sang USD
1 DAI bằng 0,19687 USD
Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) sang VND
1 DAI bằng 5.178,62 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.16903 |
5.00 | €0.84515 |
10.00 | €1.69 |
50.00 | €8.45 |
100.00 | €16.90 |
250.00 | €42.26 |
500.00 | €84.52 |
1000.00 | €169.03 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.91607 |
€5.00 | 29.58037 |
€10.00 | 59.16075 |
€50.00 | 295.80373 |
€100.00 | 591.60746 |
€250.00 | 1,479.01864 |
€500.00 | 2,958.03728 |
€1.00K | 5,916.07457 |
Được tài trợ
Được tài trợ