1 DAI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) (DAI)?

Chuyển thành

Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0)
DAI
1 DAI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DAI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 273,51 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 273,51 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:21 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến KRW đứng ở 296,04 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 273,99 VND. KRW giá dao động bởi -2,13% trong một giờ qua và thay đổi bởi -13,07 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

788,18 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

53,68 N VND

Nguồn cung lưu hành

2,88 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DAI sang KRW

Ngày1 DAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
282,06 VND
8,55 VND
3,03%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
295,88 VND
22,37 VND
7,56%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
307,24 VND
33,73 VND
10,98%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
282,04 VND
8,53 VND
3,03%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
272,82 VND
-0,69 VND
-0,25248%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
277,22 VND
3,71 VND
1,34%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
279,34 VND
5,83 VND
2,09%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
293,82 VND
20,31 VND
6,91%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
299,91 VND
26,40 VND
8,80%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
294,84 VND
21,33 VND
7,23%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
298,77 VND
25,26 VND
8,45%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
329,89 VND
56,38 VND
17,09%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
311,11 VND
37,60 VND
12,09%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
296,10 VND
22,59 VND
7,63%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
314,91 VND
41,40 VND
13,15%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
322,04 VND
48,53 VND
15,07%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
318,42 VND
44,91 VND
14,10%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
313,62 VND
40,11 VND
12,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
300,10 VND
26,59 VND
8,86%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
300,10 VND
26,59 VND
8,86%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
314,17 VND
40,66 VND
12,94%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
305,89 VND
32,38 VND
10,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
301,51 VND
28,00 VND
9,29%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
305,64 VND
32,13 VND
10,51%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
320,39 VND
46,88 VND
14,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
292,07 VND
18,56 VND
6,36%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
299,29 VND
25,78 VND
8,61%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
302,29 VND
28,78 VND
9,52%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
333,91 VND
60,40 VND
18,09%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
324,96 VND
51,45 VND
15,83%

DAI sang KRW

dai Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0) KRW
1.00
₩273.51
5.00
₩1.37K
10.00
₩2.74K
50.00
₩13.68K
100.00
₩27.35K
250.00
₩68.38K
500.00
₩136.76K
1000.00
₩273.51K

KRW sang DAI

KRWdai Harmony Horizon Bridged DAI (Harmony Shard 0)
₩1.00
0.00366
₩5.00
0.01828
₩10.00
0.03656
₩50.00
0.18281
₩100.00
0.36562
₩250.00
0.91404
₩500.00
1.82809
₩1.00K
3.65617

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi