Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 QNT[HTS] thành 99,19 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 99,19 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi QNT[HTS] sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:14 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 QNT[HTS] đến EUR đứng ở 99,57 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 94,29 VND. EUR giá dao động bởi 0,78338% trong một giờ qua và thay đổi bởi 4,76 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
12,92 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 98,60 VND | -0,59 VND | -0,60197% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 95,31 VND | -3,88 VND | -4,07% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 97,94 VND | -1,25 VND | -1,28% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 98,81 VND | -0,38 VND | -0,3831% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 98,51 VND | -0,68 VND | -0,68671% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 97,17 VND | -2,02 VND | -2,08% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 93,45 VND | -5,74 VND | -6,14% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 92,64 VND | -6,55 VND | -7,07% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 96,56 VND | -2,63 VND | -2,73% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 95,74 VND | -3,45 VND | -3,60% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 92,07 VND | -7,12 VND | -7,74% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 95,12 VND | -4,07 VND | -4,28% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 101,20 VND | 2,01 VND | 1,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 103,75 VND | 4,56 VND | 4,40% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 104,32 VND | 5,13 VND | 4,92% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 105,52 VND | 6,33 VND | 6,00% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 110,90 VND | 11,71 VND | 10,56% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 103,49 VND | 4,30 VND | 4,16% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 102,64 VND | 3,45 VND | 3,36% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 101,29 VND | 2,10 VND | 2,08% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 102,52 VND | 3,33 VND | 3,25% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 114,82 VND | 15,63 VND | 13,61% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 107,25 VND | 8,06 VND | 7,51% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 100,42 VND | 1,23 VND | 1,22% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 98,02 VND | -1,17 VND | -1,19% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 97,29 VND | -1,90 VND | -1,95% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 98,83 VND | -0,36 VND | -0,36795% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 98,29 VND | -0,90 VND | -0,91567% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 99,49 VND | 0,30 VND | 0,30508% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 96,67 VND | -2,52 VND | -2,61% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €99.19 |
5.00 | €495.95 |
10.00 | €991.90 |
50.00 | €4.96K |
100.00 | €9.92K |
250.00 | €24.80K |
500.00 | €49.60K |
1000.00 | €99.19K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.01008 |
€5.00 | 0.05041 |
€10.00 | 0.10082 |
€50.00 | 0.50408 |
€100.00 | 1.00817 |
€250.00 | 2.52042 |
€500.00 | 5.04083 |
€1.00K | 10.08166 |
Được tài trợ
Được tài trợ