Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 QNT[HTS] thành 88,25 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 88,25 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi QNT[HTS] sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:08 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 QNT[HTS] đến EUR đứng ở 90,56 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 85,13 VND. EUR giá dao động bởi 0,73069% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,31 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
34,43 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 Hôm nay | 85,78 VND | -2,47 VND | -2,87% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 90,61 VND | 2,36 VND | 2,61% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 92,22 VND | 3,97 VND | 4,31% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 90,12 VND | 1,87 VND | 2,07% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 92,26 VND | 4,01 VND | 4,34% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 96,56 VND | 8,31 VND | 8,61% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 100,18 VND | 11,93 VND | 11,91% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 106,36 VND | 18,11 VND | 17,03% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 107,65 VND | 19,40 VND | 18,02% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 103,03 VND | 14,78 VND | 14,35% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 101,36 VND | 13,11 VND | 12,94% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 98,36 VND | 10,11 VND | 10,28% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 97,51 VND | 9,26 VND | 9,50% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 100,30 VND | 12,05 VND | 12,01% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 100,14 VND | 11,89 VND | 11,87% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 93,55 VND | 5,30 VND | 5,66% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 94,20 VND | 5,95 VND | 6,32% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 94,38 VND | 6,13 VND | 6,50% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 93,44 VND | 5,19 VND | 5,56% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 99,21 VND | 10,96 VND | 11,05% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 104,26 VND | 16,01 VND | 15,36% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 98,17 VND | 9,92 VND | 10,10% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 91,85 VND | 3,60 VND | 3,92% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 83,43 VND | -4,82 VND | -5,78% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 83,68 VND | -4,57 VND | -5,47% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 81,30 VND | -6,95 VND | -8,54% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 86,10 VND | -2,15 VND | -2,50% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 86,85 VND | -1,40 VND | -1,61% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 86,00 VND | -2,25 VND | -2,62% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 83,36 VND | -4,89 VND | -5,87% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €88.25 |
5.00 | €441.25 |
10.00 | €882.50 |
50.00 | €4.41K |
100.00 | €8.83K |
250.00 | €22.06K |
500.00 | €44.13K |
1000.00 | €88.25K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.01133 |
€5.00 | 0.05666 |
€10.00 | 0.11331 |
€50.00 | 0.56657 |
€100.00 | 1.13314 |
€250.00 | 2.83286 |
€500.00 | 5.66572 |
€1.00K | 11.33144 |
Được tài trợ
Được tài trợ