1 HAVA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Hava Coin (HAVA)?

Chuyển thành

Hava Coin
HAVA
1 HAVA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HAVA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HAVA thành 0,0₍₉₎4242 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₉₎4242 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HAVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:34 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HAVA đến EUR đứng ở 0,0₍₉₎4463 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₉₎4164 VND. EUR giá dao động bởi 0,31037% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₁₎4631 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

19,32 N VND

Khối lượng (24 giờ)

7,55 VND

Nguồn cung lưu hành

45,54 NT VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Hava Coin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Hava Coin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HAVA sang EUR

Ngày1 HAVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
1,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
7,57%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,11%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,11%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,64%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,99%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,85%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,92%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-54,72%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,88%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,73%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,71%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,17%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,16%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,54%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,26%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,40%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,73%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,78%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,06%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,33%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,11%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,51%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,65%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,50%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,84%

HAVA sang EUR

hava Hava Coin EUR
1.00
€0.0₍₉₎4242
5.00
€0.0₍₈₎2121
10.00
€0.0₍₈₎4242
50.00
€0.0₍₇₎2121
100.00
€0.0₍₇₎4242
250.00
€0.0₍₆₎1060
500.00
€0.0₍₆₎2121
1000.00
€0.0₍₆₎4242

EUR sang HAVA

EURhava Hava Coin
€1.00
2,357,295,239.44226
€5.00
11,786,476,197.21132
€10.00
23,572,952,394.42264
€50.00
117,864,761,972.11319
€100.00
235,729,523,944.22638
€250.00
589,323,809,860.5659
€500.00
1,178,647,619,721.1318
€1.00K
2,357,295,239,442.2637

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi