1 HAY đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 HayCoin (HAY)?

Chuyển thành

HayCoin
HAY
1 HAY = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HAY đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HAY thành 13,52 Tr VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,52 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:29 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HAY đến JPY đứng ở 13,86 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 13,25 Tr VND. JPY giá dao động bởi -0,36253% trong một giờ qua và thay đổi bởi -177,04 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

36,90 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HayCoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của HayCoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HAY sang JPY

Ngày1 HAY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
13,56 Tr VND
47,97 N VND
0,35367%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
11,98 Tr VND
-1,53 Tr VND
-12,80%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
15,66 Tr VND
2,14 Tr VND
13,67%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
12,87 Tr VND
-646,46 N VND
-5,02%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
12,85 Tr VND
-663,93 N VND
-5,17%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
14,73 Tr VND
1,22 Tr VND
8,28%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
20,27 Tr VND
6,75 Tr VND
33,31%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
14,77 Tr VND
1,25 Tr VND
8,50%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
14,96 Tr VND
1,44 Tr VND
9,64%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
14,30 Tr VND
780,09 N VND
5,46%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
13,54 Tr VND
28,58 N VND
0,21101%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
10,11 Tr VND
-3,40 Tr VND
-33,66%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
9,39 Tr VND
-4,12 Tr VND
-43,87%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
12,17 Tr VND
-1,35 Tr VND
-11,07%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
9,82 Tr VND
-3,69 Tr VND
-37,57%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
12,10 Tr VND
-1,41 Tr VND
-11,68%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
11,53 Tr VND
-1,98 Tr VND
-17,17%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
11,53 Tr VND
-1,99 Tr VND
-17,22%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
11,24 Tr VND
-2,28 Tr VND
-20,26%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
11,43 Tr VND
-2,08 Tr VND
-18,19%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
11,34 Tr VND
-2,18 Tr VND
-19,18%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
13,48 Tr VND
-30,63 N VND
-0,22712%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
12,83 Tr VND
-685,98 N VND
-5,35%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
12,07 Tr VND
-1,45 Tr VND
-11,98%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
12,12 Tr VND
-1,39 Tr VND
-11,50%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
12,50 Tr VND
-1,02 Tr VND
-8,12%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
12,75 Tr VND
-769,30 N VND
-6,04%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
12,48 Tr VND
-1,04 Tr VND
-8,30%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
11,86 Tr VND
-1,65 Tr VND
-13,94%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
12,99 Tr VND
-528,22 N VND
-4,07%

HAY sang JPY

hay HayCoin ¥ JPY
1.00
¥13.52M
5.00
¥67.58M
10.00
¥135.15M
50.00
¥675.75M
100.00
¥1.35B
250.00
¥3.38B
500.00
¥6.76B
1000.00
¥13.52B

JPY sang HAY

¥ JPYhay HayCoin
¥1.00
0.0₍₇₎7399
¥5.00
0.0₍₆₎3699
¥10.00
0.0₍₆₎7399
¥50.00
0.0₍₅₎3699
¥100.00
0.0₍₅₎7399
¥250.00
0.0₍₄₎1849
¥500.00
0.0₍₄₎3699
¥1.00K
0.0₍₄₎7399

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi