1 HAY đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 HayCoin (HAY)?

Chuyển thành

HayCoin
HAY
1 HAY = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HAY đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HAY thành 72,03 N VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 72,03 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:09 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HAY đến USD đứng ở 84,45 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 70,36 N VND. USD giá dao động bởi 2,38% trong một giờ qua và thay đổi bởi -8,58 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,29 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HayCoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của HayCoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HAY sang USD

Ngày1 HAY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
72,01 N VND
-22,77 VND
-0,03163%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
82,23 N VND
10,20 N VND
12,40%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
68,91 N VND
-3,13 N VND
-4,54%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
91,15 N VND
19,11 N VND
20,97%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
85,47 N VND
13,43 N VND
15,72%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
89,44 N VND
17,41 N VND
19,46%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
81,75 N VND
9,72 N VND
11,89%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
87,86 N VND
15,82 N VND
18,01%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
90,92 N VND
18,88 N VND
20,77%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
77,77 N VND
5,74 N VND
7,38%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
75,39 N VND
3,35 N VND
4,45%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
69,86 N VND
-2,18 N VND
-3,12%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
70,48 N VND
-1,55 N VND
-2,20%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
78,83 N VND
6,80 N VND
8,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
81,14 N VND
9,11 N VND
11,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
92,05 N VND
20,02 N VND
21,74%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
96,43 N VND
24,39 N VND
25,30%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
95,84 N VND
23,80 N VND
24,84%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
86,50 N VND
14,46 N VND
16,72%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
86,10 N VND
14,07 N VND
16,34%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
94,64 N VND
22,60 N VND
23,88%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
100,56 N VND
28,53 N VND
28,37%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
100,86 N VND
28,82 N VND
28,58%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
100,70 N VND
28,66 N VND
28,46%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
113,79 N VND
41,76 N VND
36,70%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
76,88 N VND
4,85 N VND
6,31%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
89,28 N VND
17,25 N VND
19,32%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
104,00 N VND
31,96 N VND
30,74%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
104,60 N VND
32,56 N VND
31,13%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
89,99 N VND
17,96 N VND
19,95%

HAY sang USD

hay HayCoin $ USD
1.00
$72.03K
5.00
$360.17K
10.00
$720.34K
50.00
$3.60M
100.00
$7.20M
250.00
$18.01M
500.00
$36.02M
1000.00
$72.03M

USD sang HAY

$ USDhay HayCoin
$1.00
0.0₍₄₎1388
$5.00
0.0₍₄₎6941
$10.00
0.00014
$50.00
0.00069
$100.00
0.00139
$250.00
0.00347
$500.00
0.00694
$1.00K
0.01388

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi