1 HBUD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 HealthBuddyAI (HBUD)?

Chuyển thành

HealthBuddyAI
HBUD
1 HBUD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HBUD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HBUD thành 0,12113 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,12113 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HBUD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:18 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HBUD đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

12,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

51,44 N VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HealthBuddyAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của HealthBuddyAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HBUD sang KRW

Ngày1 HBUD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,12 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎7224%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,12 VND
0,00 VND
0,00134%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,11 VND
-0,01 VND
-10,23%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-32,61%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-33,03%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-28,19%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-32,48%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-32,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-19,14%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-19,61%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-23,63%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-23,65%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-22,82%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-22,05%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-29,24%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-29,24%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-38,26%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,09 VND
-0,03 VND
-37,96%

HBUD sang KRW

hbud HealthBuddyAI KRW
1.00
₩0.12113
5.00
₩0.60563
10.00
₩1.21
50.00
₩6.06
100.00
₩12.11
250.00
₩30.28
500.00
₩60.56
1000.00
₩121.13

KRW sang HBUD

KRWhbud HealthBuddyAI
₩1.00
8.25593
₩5.00
41.27967
₩10.00
82.55934
₩50.00
412.7967
₩100.00
825.5934
₩250.00
2,063.98349
₩500.00
4,127.96698
₩1.00K
8,255.93395

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi