Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $HWTR thành 0,00132 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00132 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $HWTR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:24 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $HWTR đến EUR đứng ở 0,00178 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00132 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00046 VND trong 24 giờ qua
141,88 N VND
1,18 VND
107,20 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00034% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,75% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,28% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,35% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,18% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,91% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,87% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,85% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,27% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,96% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 46,71% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,84% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,06% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,08% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 35,84% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 35,88% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 34,90% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 35,16% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,39% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 45,30% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,71% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,55% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,96% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,07% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,74% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,75% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00132 |
5.00 | €0.00662 |
10.00 | €0.01323 |
50.00 | €0.06617 |
100.00 | €0.13235 |
250.00 | €0.33087 |
500.00 | €0.66174 |
1000.00 | €1.32 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 755.58947 |
€5.00 | 3,777.94737 |
€10.00 | 7,555.89473 |
€50.00 | 37,779.47366 |
€100.00 | 75,558.94731 |
€250.00 | 188,897.36828 |
€500.00 | 377,794.73656 |
€1.00K | 755,589.47313 |
Được tài trợ
Được tài trợ