Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $HWTR thành 0,22805 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,22805 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $HWTR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:40 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $HWTR đến JPY đứng ở 0,30725 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,22803 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,07917 VND trong 24 giờ qua
24,45 Tr VND
203,53 VND
107,20 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,23 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎5225% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,76% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,92% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 9,18% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 9,32% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,94% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,79% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,77% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 9,14% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,96% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,43 VND | 0,20 VND | 46,77% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,10 VND | 29,76% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,02 VND | -10,27% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,02 VND | -10,31% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,12 VND | 34,93% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,12 VND | 35,28% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,12 VND | 34,33% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,12 VND | 34,61% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,05 VND | 18,37% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,41 VND | 0,18 VND | 44,75% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,41 VND | 0,18 VND | 44,44% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,41 VND | 0,18 VND | 44,52% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,30 VND | 0,07 VND | 23,59% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,41 VND | 0,18 VND | 44,43% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,42 VND | 0,19 VND | 45,07% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,41 VND | 0,19 VND | 44,96% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.22805 |
5.00 | ¥1.14 |
10.00 | ¥2.28 |
50.00 | ¥11.40 |
100.00 | ¥22.81 |
250.00 | ¥57.01 |
500.00 | ¥114.03 |
1000.00 | ¥228.05 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 4.38495 |
¥5.00 | 21.92473 |
¥10.00 | 43.84946 |
¥50.00 | 219.24728 |
¥100.00 | 438.49456 |
¥250.00 | 1,096.2364 |
¥500.00 | 2,192.4728 |
¥1.00K | 4,384.9456 |
Được tài trợ
Được tài trợ