1 HEFE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 HEFE (HEFE)?

Chuyển thành

HEFE
HEFE
1 HEFE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HEFE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEFE thành 0,00084 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00084 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:57 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEFE đến EUR đứng ở 0,00092 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00084 VND. EUR giá dao động bởi -1,32% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6750 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

537,00 N VND

Khối lượng (24 giờ)

119,22 VND

Nguồn cung lưu hành

639,78 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HEFE là gì?

Tìm hiểu giá trị của HEFE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HEFE sang EUR

Ngày1 HEFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,32162%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
9,96%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,80%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,11649%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00051%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,40%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,5751%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,38%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,71%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,95%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,38604%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,97%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,74616%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,25%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,89473%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,2982%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,98%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,55%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,42%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,19269%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,32437%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,68%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,46%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,36%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,34%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,64%

HEFE sang EUR

hefe HEFE EUR
1.00
€0.00084
5.00
€0.0042
10.00
€0.00839
50.00
€0.04197
100.00
€0.08394
250.00
€0.20985
500.00
€0.4197
1000.00
€0.8394

EUR sang HEFE

EURhefe HEFE
€1.00
1,191.32714
€5.00
5,956.63569
€10.00
11,913.27138
€50.00
59,566.35692
€100.00
119,132.71384
€250.00
297,831.78461
€500.00
595,663.56922
€1.00K
1,191,327.13843

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi