1 HEFE đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 HEFE (HEFE)?

Chuyển thành

HEFE
HEFE
1 HEFE = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HEFE đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEFE thành 0,14412 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,14412 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:56 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEFE đến JPY đứng ở 0,15835 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14397 VND. JPY giá dao động bởi -1,30% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01205 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

92,20 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

20,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

639,78 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HEFE là gì?

Tìm hiểu giá trị của HEFE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HEFE sang JPY

Ngày1 HEFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,14 VND
0,00 VND
0,12059%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,16 VND
0,02 VND
10,26%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,16 VND
0,01 VND
7,13%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,2333%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,0416%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,14 VND
-0,01 VND
-4,22%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,15 VND
0,00 VND
1,08%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
4,75%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-1,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-2,66%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,17274%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
6,69%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
5,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,14 VND
-0,01 VND
-4,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,57589%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-1,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,73311%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,13559%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-2,99%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,14 VND
-0,01 VND
-4,08%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,38444%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,14 VND
-0,01 VND
-6,40%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,31988%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,15768%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,17 VND
0,03 VND
16,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,18 VND
0,03 VND
18,88%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,17 VND
0,02 VND
13,35%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,17 VND
0,03 VND
16,62%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,18 VND
0,04 VND
20,29%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,17 VND
0,03 VND
17,48%

HEFE sang JPY

hefe HEFE ¥ JPY
1.00
¥0.14412
5.00
¥0.72061
10.00
¥1.44
50.00
¥7.21
100.00
¥14.41
250.00
¥36.03
500.00
¥72.06
1000.00
¥144.12

JPY sang HEFE

¥ JPYhefe HEFE
¥1.00
6.93857
¥5.00
34.69283
¥10.00
69.38566
¥50.00
346.9283
¥100.00
693.85659
¥250.00
1,734.64148
¥500.00
3,469.28297
¥1.00K
6,938.56594

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi