1 HEFE đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 HEFE (HEFE)?

Chuyển thành

HEFE
HEFE
1 HEFE = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HEFE đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HEFE thành 26,23 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 26,23 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HEFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:56 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HEFE đến VND đứng ở 29,01 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 26,18 VND. VND giá dao động bởi -0,96789% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,30 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,79 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,59 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

639,78 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HEFE là gì?

Tìm hiểu giá trị của HEFE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HEFE sang VND

Ngày1 HEFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
25,82 VND
-0,41 VND
-1,59%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
28,79 VND
2,56 VND
8,88%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
27,82 VND
1,59 VND
5,70%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
25,74 VND
-0,49 VND
-1,90%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
25,78 VND
-0,45 VND
-1,75%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
24,63 VND
-1,60 VND
-6,51%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
25,89 VND
-0,34 VND
-1,31%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
27,00 VND
0,77 VND
2,84%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
25,38 VND
-0,85 VND
-3,36%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
25,07 VND
-1,16 VND
-4,62%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
25,58 VND
-0,65 VND
-2,53%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
27,59 VND
1,36 VND
4,93%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
27,10 VND
0,87 VND
3,22%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
24,37 VND
-1,86 VND
-7,64%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
25,45 VND
-0,78 VND
-3,07%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
25,33 VND
-0,90 VND
-3,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
25,41 VND
-0,82 VND
-3,23%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
25,77 VND
-0,46 VND
-1,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
24,94 VND
-1,29 VND
-5,17%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
24,64 VND
-1,59 VND
-6,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
25,83 VND
-0,40 VND
-1,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
24,09 VND
-2,14 VND
-8,86%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
25,56 VND
-0,67 VND
-2,63%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
25,60 VND
-0,63 VND
-2,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
30,14 VND
3,91 VND
12,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
31,19 VND
4,96 VND
15,89%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
29,38 VND
3,15 VND
10,72%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
30,49 VND
4,26 VND
13,98%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
31,99 VND
5,76 VND
18,00%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
30,92 VND
4,69 VND
15,17%

HEFE sang VND

hefe HEFE VND
1.00
₫26.23
5.00
₫131.15
10.00
₫262.30
50.00
₫1.31K
100.00
₫2.62K
250.00
₫6.56K
500.00
₫13.12K
1000.00
₫26.23K

VND sang HEFE

VNDhefe HEFE
₫1.00
0.03812
₫5.00
0.19062
₫10.00
0.38124
₫50.00
1.90621
₫100.00
3.81243
₫250.00
9.53107
₫500.00
19.06214
₫1.00K
38.12429

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi